68 Đại Lộ Bình Dương, Khu phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, TP. Hồ Chí Minh

khái quát

loại Xe tải ISUZU - NPR85ME5 - Cabin Sát-xi


Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzuminhnhi/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Khối lượng toàn bộ 7,500 (KG)
Kích thước tổng thể 7,855 x 2,120 x 2,305 (mm)
Công suất cực đại 124(91) / 2,600 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường Thông Tây Hội, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam
Giá bán lẻ đề xuất 784,404,000 VNĐ

* * Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

Động cơ

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ COMMON RAIL EURO 5

HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzuminhnhi/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Khối lượng toàn bộ Kg 7,500
Khối lượng bản thân Kg 2,580
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzuminhnhi/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383

 

Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 7,855 x 2,120 x 2,305
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 4,475
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,680 / 1,650
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 200
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,110 / 2,270

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzuminhnhi/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Tên động cơ 4JJ1E5LE
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 124 (91) / 2,600
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 354 (36.1) / 1,500
Hộp số MYY6S

6 Số tiến & 1 Số lùi

Bộ trích công suất

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzuminhnhi/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Tốc độ tối đa Km/h 88
Khả năng vượt dốc tối đa % 35
Bán kính quay vòng tối thiểu m 8.1

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzuminhnhi/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Tiêu chuẩn: 7.50R16
Tùy chọn: 7.50-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(Ah) x 02

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzuminhnhi/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0